Có 2 kết quả:

案称 àn chèng ㄚㄋˋ ㄔㄥˋ案稱 àn chèng ㄚㄋˋ ㄔㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

counter scale

Từ điển Trung-Anh

counter scale